Wednesday, February 3, 2016

NV350 URVAN- Xe Nissan 16 chỗ nhập khẩu

NV350 URVAN

Xuất xứ: Nhật Bản
Dòng xe du lịch 16 chỗ
Hệ thống truyền động: 2WD, số sàn 5 cấp
Màu xe: bạc mãnh mẽ, trắng trang nhã.
  • Hiệu suất: hội tụ đầy đủ các ưu điểm đáng mơ ước của dòng xe 16 chỗ, NISSAN NV350 URVAN rộng rãi, tiện nghi và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
  • Tiện nghi: NV350 URVAN Trở nên tiện nghi hơn với các thiết bị: đèn soi bản đồn và đèn trần, hộc đựng đồ và hộc đựng chai nước, cửa gió điều hòa cho tất cả các hàng ghế, ghế ngồi với lối rộng rãi giúp dễ dàng hơn cho việc di chuyển bên trong xe.
  • Tiết kiệm: một chiếc xe lớn cần phải tối ưu về sử dụng nhiên liệu, đó là lý do tại sao NV350 URVAN có màn hình hiển thị thông tin để nâng cao hiệu quả nhiên liệu lên mức tốt nhất.

# Phiên Bản:

NV350 URVAN

Giá: 1.180.000.000 VNĐ

(Bao gồm 10% VAT)
  • Hệ số truyền động: 1 cầu (2WD)
  • Hộp số: số sàn 5 cấp
  • Dung tích xy-lanh: 2,488 cc
  • Công suất cực đại: 95(127)/3200 (kW(Hp)/rpm)
  • Mô-men xoắn cực đại: 356/1400-2000 (Nm(kg-m)/rpm)
  • Chỗ ngồi: 16 chỗ

 Thông Số Kỹ Thuật:

  • Động cơ:
       - Tên động cơ: YD25DDTi
       - Loại động cơ: 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử.
       - Dung tích xy lanh(cc): 2488
       - Hành trình pít-tông (mm): 89 x 100
       - Công suất cực đại (kW (hp)/rpm): 95 (127) / 3200
       - Mô men xoắn cực đại (Nm (kg-m)/rpm): 356/1400-2000
       - Tỷ số nén: 15.0 : 1
       - Loại nhiên liệu: Dầu Diesel
       - Dung tích bình nhiên liệu (L): 65
  • Hệ thống treo:
       - Hệ thống treo trước: Độc lập, hình thang với trạc kép, lò xo dạng thanh xoắn
       - Hệ thống treo sau: Nhíp lá
  • Phanh:
​       - Phanh trước: đĩa
       - Phanh sau: tang trống
  • Kích thước, trọng lượng và sung tích:
       - Chiều dài tổng thể (mm): 5230
       - Chiều rộng tổng thể (mm): 1880
       - Chiều cao tổng thể (mm): 2285
       - Chiều dài cơ sở (mm): 2940
       - Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)(mm):  1655 / 1635
       - Khoảng sáng gầm xe:  190 (mm)
       - Trọng lượng không tải (kg): 2176
       - Trọng lượng toàn tải (kg): 3500
       - Số chỗ ngồi: 16
       - Tiêu chuẩn khí thải: Euro 2
  • Nội thất:
       - Màn hình hiển thị đa thông tin (Khoảng cách/đồng hồ/tiêu thụ nhiên liệu/vị trí số)
       - Đồng hồ tốc độ
       - Đồng hồ hành trình Dạng đôi
       - Hệ thống âm thanh 2 loa; MP3, AUX
       - Gạt tàn
       - Mở nắp thùng nhiên liệu
       - Vô lăng 3 chấu, nỉ chống vi khuẩn
       - Gương chiếu hậu trong xe: chống chói
       - Ghế lái: Ghế cao Chỉnh tay, Trượt, Ngả
       - Ghế giữa: Có tựa đầu
       - Ghế bên: Ghế cao Chỉnh tay, Trượt, Ngả
       - Ghế sau Dạng ghế băng với tựa đầu
       - Chất liệu ghế: Nỉ
       - Cửa sổ điện: Điều khiển điện bên tài xế và hành khách
       - Điều hòa: Điều hòa trước chỉnh tay, bộ làm mát sau
       - Hệ thống thông gió cho các hàng ghế sau.
       - Tay nắm cửa trong xe Tiêu chuẩn.
       - Hộc đựng găng tay.
       - Đèn trên trần tại ghế sau.
  • Ngoại thất:
       - Gương chiếu hậu: màu đen
       - Gạt mưa: điều chỉnh tốc độ gạt mưa theo 2 chế độ: theo tốc độ chạy xe hoặc bằng công tắc
       - Đèn pha: Halogen
       - Đèn sương mù phía trước
       - Đèn báo phanh trên cap LED
       - Sấy kính sau
       - Chụp La-zăng: dạng chụp kín
  • An toàn:
       - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
       - Hệ thống phân phối lực phanh (LSV)
       - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
       - Túi khí: Túi khí tài xế
       - Dây đai an toàn Đa điểm, Trước & Sau: Ghế lái: Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
       - Thanh gia cường tại tất cả các cửa
       - Cấu trúc Zone Body
       - Khóa an toàn trẻ em tại cửa sausystem: Cửa trượt với khóa an toàn trẻ em
       - Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái): Chìa khóa điều khiển từ xa với khóa cửa trung tâm
       - Tắt đèn tự động
       - Bình cứu hỏa

0 comments:

Post a Comment